Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Valentine Day


noun
a day for the exchange of tokens of affection
Syn:
Valentine's Day, Saint Valentine's Day, St Valentine's Day, February 14
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
February, Feb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.